Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outspread
/,aʊt'spred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outspread
/ˌaʊtˈsprɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dang ra, giăng ra
she
runs
towards
him
with
outspread
arms
(
with
arms
outspread)
cô chạy tới anh ta hai tay dang rộng
adjective
spread out completely :stretched out from the sides
a
bird
gliding
through
the
air
on
outspread [=
outstretched
]
wings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content