Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outsize
/'aʊtsaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outsize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ, có khi xấu)
ngoại cỡ (quần áo, người)
outsize
dresses
quần áo áo ngoại cỡ
she's
not
really
outsize,
just
well-built
cô ta không thực sự là ngoại cỡ đâu, chỉ là vạm vỡ thôi
adjective
/ˈaʊtˌsaɪz/ also outsized /ˈaʊtˌsaɪzd/
very large in size
outsize
boots
outsized
cars
and
trucks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content