Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outside broadcast
/,aʊtsaid 'brɔ:dkɑ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chương trình (phát thanh, truyền hình) thu ngoài trường quay chính
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content