Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outshine
/,aʊt'∫ain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outshine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường nghĩa bóng) (outshone)
rạng rỡ hơn
the
young
girl
violinist
outshone
all
the
other
competitors
cô gái chơi vi-ô-lông chơi hay hơn tất cả các đối thủ khác
verb
/ˌaʊtˈʃaɪn/ -shines; -shone /-ˈʃoʊn, Brit -ˈʃ{scriptainv}n/ ; or -shined; -shining
[+ obj] :to do better than (someone or something) :to earn more respect or attention than (someone or something)
They're
determined
to
outshine [=
outdo
,
outperform
]
their
competition
.
She
outshines
all
the
other
actors
in
the
film
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content