Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (outran, outrun)
    chạy nhanh hơn, chạy vượt
    con ngựa ai cũng chắc là sẽ thắng đã chạy vượt lên các con ngựa khác ở trường đua một cách dễ dàng
    (nghĩa bóng) tham vọng của nó đã vượt ra khả năng của nó