Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outrigger
/'aʊtrigə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outrigger
/ˈaʊtˌrɪgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cọc chìa (để giữ thằng bằng cho xuồng), cọc chèo
thuyền có cọc chìa; thuyền có cọc chèo
noun
plural -gers
[count] a structure that is attached to the side of a boat or canoe to keep it from turning over in the water
a boat or canoe that has an outrigger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content