Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outrank
/,aʊt'rænk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outrank
/ˌaʊtˈræŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hơn cấp, ở cấp cao hơn (ai)
Colonel
An
outranks
everyone
here
đại tá An hơn cấp mọi người ở đây
verb
-ranks; -ranked; -ranking
[+ obj] to have a higher rank or position than (someone)
A
general
outranks
a
colonel
.
to be more important than (someone or something)
The
only
topic
to
outrank
the
economy
this
week
was
the
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content