Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outré
/'u:trei/
/u:'trei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
rất khác thường, rất đặc biệt; kỳ cục
an
outr
é
style
of
dress
một kiểu áo dài kỳ cục
she
likes
to
shock
people
with
her
outr
é
remarks
cô ta thích làm choáng váng người ta bằng những nhận xét rất khác thường của cô
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content