Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

outré /'u:trei/  /u:'trei/

  • Tính từ
    rất khác thường, rất đặc biệt; kỳ cục
    một kiểu áo dài kỳ cục
    cô ta thích làm choáng váng người ta bằng những nhận xét rất khác thường của cô