Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outplay
/,aʊt'plei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outplay
/ˌaʊtˈpleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường bị động)
chơi giỏi hơn, chơi hay hơn
the
English
team
were
totally
outplayed
by
the
Brazilians
đội Anh hoàn toàn bị đội Braxin áp đảo
verb
-plays; -played; -playing
[+ obj] :to play better than (a person or team)
They
outplayed
the
visiting
team
in
the
last
half
of
the
game
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content