Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outperform
/ˌaʊtpɚˈfoɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-forms; -formed; -forming
[+ obj] :to do or perform better than (someone or something)
The
car
consistently
outperforms
all
other
vehicles
in
its
class
.
outperforming
the
competition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content