Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outmoded
/,aʊt'məʊdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outmoded
/ˌaʊtˈmoʊdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường xấu)
không phải mốt nữa; lỗi thời
outmoded
views
quan điểm lỗi thời
adjective
[more ~; most ~] :no longer useful or acceptable :not modern or current
The
army
was
using
outmoded [=
old-fashioned
,
antiquated
]
weapons
from
the
1950
s
.
outmoded
technology
outmoded
beliefs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content