Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outmanoeuvre
/,aʊtmə'nu:və[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(Mỹ outmaneuver)
hơn (đối thủ…) làm thất bại (đối thủ…) (nhờ khôn khéo hơn)
he
was
completely
outmanoeuvred
in
his
campaign
to
win
the
support
of
others
ministers
ông ta hoàn toàn thất bại trong cuộc vận động để đạt được sự ủng hộ của các vị bộ trưởng khác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content