Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

outlive /,aʊt'liv/  

  • Động từ
    sống lâu hơn (ai)
    ông ta đã sống lâu hơn vợ ba năm
    (nghĩa bóng) khi ông ta nghỉ hưu, ông ta nghĩ là ông không còn hữu ích