Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outlive
/,aʊt'liv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outlive
/ˌaʊtˈlɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sống lâu hơn (ai)
he
outlived
his
wife
by
there
years
ông ta đã sống lâu hơn vợ ba năm
when
he
retired
he
fell
that
he
had
outlived
his
usefulness
(nghĩa bóng) khi ông ta nghỉ hưu, ông ta nghĩ là ông không còn hữu ích
verb
-lives; -lived; -living
[+ obj] to live longer than (someone)
No
mother
wants
to
outlive
her
children
.
He
outlived
his
wife
by
10
years
.
to continue to exist longer than (something) :to outlast (something)
The
law
has
outlived
its
usefulness
. [=
the
law
still
exists
,
but
it
is
no
longer
useful
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content