Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nét ngoài, đường ngoài
    he could see only the outline[sof the trees in the dim light
    anh ta chỉ có thể thấy nét ngoài của các cây trong ánh sáng lờ mờ
    nét phác nét đại cương
    an outline of European History
    đại cương lịch sử Châu Âu
    in outline
    trên những nét đại cương, trên những nét chính
    describe a plan in outline
    mô tả một kế hoạch trên những nét đại cương
    Động từ
    vẽ đường nét ngoài; vạch đường nét ngoài (của vật gì)
    phác ra những nét chính
    chúng tôi đã phác ra nhũng nét chính về ý kiến phản đối của chúng tôi đối với đề nghị ấy