Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi…)
    an outlet of water
    chỗ nước thoát ra
    an outlet of a lake
    lối thoát nước của một cái hồ
    (nghĩa bóng) lối thoát; dịp để thoát bớt
    he needs an outlet for all that pent-up anger
    nó cần một dịp để thoát bớt cơn giận đang bị dồn nén của nó
    (thương mại) cửa hàng đại lý
    hãng mỹ phẩm này có 34 cửa hàng đại lý ở Anh