Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outhouse
/'aʊthaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outhouse
/ˈaʊtˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà phụ
she
did
her
washing
in
one
of
the
outhouses
chị ta giặt giũ rửa ráy ở một trong những nhà phụ
(Mỹ) nhà xí máy xa nhà
noun
plural -houses
[count] US :a small outdoor building that is used as a toilet
Brit :a small building (such as a shed) that is separated from a main building
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content