Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

outgrowth /,aʊt'grəʊθ/  

  • Danh từ
    sự phát triển tự nhiên; kết quả tự nhiên
    sự chế tạo vật liệu ấy là kết quả tự nhiên của công nghiệp không gian
    chồi (cây); phần mọc ra
    an outgrowth on a beech tree
    chồi cây sồi
    an outgrowth of hair from the nostrils
    lông mũi