Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outfox
/,aʊtfɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outfox
/ˌaʊtˈfɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ) nhờ láu cá mà lợi thế hơn (ai)
he
always
outfoxes
his
opponents
at
chess
nó luôn luôn nhờ láu cá mà thắng cờ đối thủ
verb
-foxes; -foxed; -foxing
[+ obj] :to defeat or trick (someone) by being more intelligent or clever
He
outfoxed
[=
outsmarted
,
outwitted
]
the
police
and
escaped
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content