Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outflown
/aut'flai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ outflew; outflown
bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
(từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content