Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outflank
/,aʊt'flæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outflank
/ˌaʊtˈflæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
vòng quanh sườn (quân địch)
an
outflanking
movement
sự vận động vòng quanh sườn
được thuận lợi hơn (ai) nhờ một hành động bất ngờ
he
was
totally
outflanked
in
the
debate
anh ta hoàn toàn bất lợi trong cuộc tranh luận
verb
-flanks; -flanked; -flanking
[+ obj] to move around the side of (something, such as an opposing force) to attack from behind
The
army
outflanked
the
enemy
.
to gain an advantage over (someone or something)
trying
to
outflank
the
competition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content