Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outfitter
/'aʊtfitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outfitter
/ˈaʊtˌfɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cung cấp trang thiết bị
người bán quần áo giày mũ (đàn ông, trẻ em)
noun
plural -ters
[count] US :a business that provides equipment, supplies, and often trained guides for activities such as hunting, hiking, etc.
Hunters
say
it's
the
best
outfitter
in
the
state
.
also
; :
a
guide
who
works
for
such
a
business
Our
outfitter
showed
us
where
the
deer
feed
.
Brit old-fashioned :a person or business that sells men's clothing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content