Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outerwear
/'autəweə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outerwear
/ˈaʊtɚˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)
noun
[noncount] :clothes (such as sweaters, coats, or jackets) that you wear over other clothing especially for warmth when you are outside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content