Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outermost
/,aʊtəməʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outermost
/ˈaʊtɚˌmoʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất
the
outermost
planet
from
the
sun
hành tinh ở ngoài cùng xa mặt trời nhất
the
outermost
districts
of
a
city
những quận ở ngoài xa nhất của một đô thị
adjective
always used before a noun
farthest from the center of something
The
arrow
hit
the
outermost
ring
on
the
target
.
the
outermost
planet
in
our
solar
system
-
opposite
innermost
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content