Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outer space
/,aʊtə'speis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outer space
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoảng không ngoài khí quyển trái đất
journeys
to
outer
space
những cuộc du hành trong khoảng không ngoài khí quyển trái đất
noun
[noncount] :the region beyond the Earth's atmosphere in which there are stars and planets
a
satellite
in
outer
space
Is
there
life
in
outer
space
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content