Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outdoorsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˌaʊtˈdoɚzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a man who likes outdoor activities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content