Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outdistance
/aʊt'distəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outdistance
/ˌaʊtˈdɪstəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
vượt xa (trong cuộc đua)
his
wife
has
outdistanced
him
in
her
career
bà vợ anh ta đã vượt xa anh ta trong sự nghiệp
verb
-tances; -tanced; -tancing
[+ obj] :to go far ahead of or beyond (someone or something)
She
easily
outdistanced
the
other
runners
.
This
television
outdistances
all
others
in
the
number
of
sales
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content