Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outclass
/,aʊt'klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outclass
/ˌaʊtˈklæs/
/Brit ˌaʊtˈklɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(chủ yếu bị động)
vượt; hơn hẳn
in
design
and
quality
of
manufacture
they
were
outclassed
by
the
Italians
về kiểu mẫu và chất lượng chế tạo thì người I-ta-li-a hơn hẳn họ
I
was
outclassed
from
the
start
of
the
race
tôi bị người ta vượt ngay từ đầu cuộc chạy đua
verb
-classes; -classed; -classing
[+ obj] :to be or do much better than (someone or something)
The
new
model
outclasses
all
past
models
.
She
outclassed
everyone
else
in
the
dance
competition
. -
often
used
as
(
be
)
outclassed
She
was
outclassed
in
the
tennis
tournament
. [=
other
people
played
better
than
she
did
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content