Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

outclass /,aʊt'klɑ:s/  

  • Động từ
    (chủ yếu bị động)
    vượt; hơn hẳn
    về kiểu mẫu và chất lượng chế tạo thì người I-ta-li-a hơn hẳn họ
    tôi bị người ta vượt ngay từ đầu cuộc chạy đua