Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outburst
/'aʊtbɜ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outburst
/ˈaʊtˌbɚst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outburst
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nổ (nồi hơi…)
cơn [bột phát], trận
an
outburst
of
laughter
trận cười
an
outburst
of
anger
cơn giận
noun
plural -bursts
[count] a sudden expression of strong feeling
an
outburst
of
anger
/
kindness
He
later
apologized
for
his
outburst (
of
anger
).
an
angry
outburst
a sudden increase in activity
an
outburst
of
violence
/
creativity
/
rumors
noun
Another outburst like that, young man, and you'll be sent home
outbreak
eruption
explosion
blow-up
flare-up
fulmination
upsurge
surge
outpouring
welling
(
forth
)
upwelling
outflow
(
ing
)
rush
flood
effusion
effluence
or
efflux
fit
access
attack
spasm
paroxysm
seizure
tantrum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content