Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outboard motor
/,aʊtbɔ:d'məʊtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outboard motor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
động cơ gắn ngoài (gắn vào phía ngoài đuôi tàu)
noun
plural ~ -tors
[count] :a small engine that is attached to the back of a small boat - see picture at boat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content