Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outbid
/,aʊt'bid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outbid
/ˈaʊtˈbɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-dd-; quá khứ đơn và quá khứ phân từ outbid)
trả giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá…)
* Các từ tương tự:
outbidden
verb
-bids; -bid; -bidding
[+ obj] :to offer to pay a higher price than (someone) for something especially at an auction :to make a higher bid than (someone)
He
outbid
me
for
the
painting
I
wanted
.
She
tried
to
buy
the
antique
vase
but
was
outbid.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content