Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outback
/'aʊbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outback
/ˈaʊtˈbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
vùng nội địa xa xôi hẻo lánh (ở Ô-xtra-lia…)
noun
the outback
the part of Australia that is far from cities and where few people live
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content