Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
out-of-work
/'autəv'wə:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
out-of-work
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có việc làm, thất nghiệp
Danh từ
người thất nghiệp
adjective
not having a job
out-of-work [=
unemployed
]
actors
and
actresses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content