Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
out-of-the-way
/,aʊtəvðə'wei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
out-of-the-way
/ˌaʊtəðəˈweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
out-of-the-way
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xa xôi, hẻo lánh
ít người biết đến; không thông thường
adjective
[more ~; most ~] :located far from other places that are well-known
We
had
dinner
at
this
little
out-of-the-way
place
.
out-of-the-way
restaurants
adjective
She now lives in some out-of-the-way village in the Himalayas
untravelled
unfrequented
isolated
lonely
outlying
obscure
hidden
secluded
inaccessible
His latest book is a treatise on some out-of-the-way subject
unusual
odd
peculiar
extraordinary
far-fetched
remarkable
outr
‚
exceptional
outlandish
strange
rare
uncommon
exotic
unheard-of
unconventional
queer
weird
bizarre
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content