Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
out-of-pocket
/aʊtəv'pɒkit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
out-of-pocket
/ˌaʊtəvˈpɑːkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
pocket
adjective
paid for with your own money rather than with money from another source (such as the company you work for or an insurance company)
out-of-pocket
medical
expenses
You
can
be
reimbursed
for
out-of-pocket
expenses
when
you
are
on
a
business
trip
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content