Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ouster
/'austə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ouster
/ˈaʊstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(pháp lý) sự trục xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng
noun
[singular] US :the act of removing someone or something from a position of power or authority
The
news
reported
the
ouster
of
the
dictator
.
the
dictator's
ouster
by
the
rebels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content