Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

otiose /'əʊtiəʊs/  /'əʊ∫iəʊs/

  • Tính từ
    vô ích; không cần thiết (lời nói, ý nghĩ…)
    những đoạn mô tả dài dòng vô ích

    * Các từ tương tự:
    otioseness