Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
otherness
/'ʌðənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
otherness
/ˈʌðɚnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt
vật khác (với vật đang nói đến...)
noun
[noncount] literary :the quality of being different or unusual
As
an
American
growing
up
in
Africa
,
I
always
felt
a
sense
of
otherness.
the
otherness
of
their
small
religious
community
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content