Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ostler
/'ɒslə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ)
người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content