Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ostentatious
/,ɒsten'tei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ostentatious
/ˌɑːstənˈteɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ostentatious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
phô trương
dress
in
a
very
ostentatious
manner
ăn mặc theo một cách rất phô trương
* Các từ tương tự:
ostentatiously
adjective
[more ~; most ~] disapproving :displaying wealth, knowledge, etc., in a way that is meant to attract attention, admiration, or envy
the
ostentatious [=
very
large
and
expensive
]
summer
homes
of
the
rich
the
ostentatious [=
pretentious
]
use
of
foreign
phrases
in
conversation
an
ostentatious
display
of
knowledge
adjective
It's terribly ostentatious of Lady Penny to wear her diamond tiara to the disco
showy
boastful
braggart
vaunting
vain
vainglorious
flaunting
pretentious
flamboyant
theatrical
Colloq
flash
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content