Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ostentatious /,ɒsten'tei∫əs/  

  • Tính từ
    (nghĩa xấu)
    phô trương
    dress in a very ostentatious manner
    ăn mặc theo một cách rất phô trương

    * Các từ tương tự:
    ostentatiously