Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ostensible
/ɒ'stensəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ostensible
/ɑˈstɛnsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
trên danh nghĩa là, bề ngoài là, ra vẻ là
the
ostensible
reason
for
his
absence
was
illness
,
but
everyone
knew
he'd
gone
to
a
football
match
cái cớ nêu ra bề ngoài về sự vắng mặt của nó là nó bị ốm, nhưng mọi người đều biết là nó đã đi xem đá bóng
adjective
always used before a noun
seeming or said to be true or real but very possibly not true or real
The
ostensible
reason
for
his
visit
was
to
see
an
old
friend
. [=
he
said
the
reason
was
to
see
an
old
friend
,
but
the
real
reason
may
have
been
something
different
]
The
ostensible [=
apparent
]
purpose
of
the
article
is
to
encourage
young
adults
to
vote
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content