Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ostensible /ɒ'stensəbl/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    trên danh nghĩa là, bề ngoài là, ra vẻ là
    cái cớ nêu ra bề ngoài về sự vắng mặt của nó là nó bị ốm, nhưng mọi người đều biết là nó đã đi xem đá bóng