Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ossify
/'ɒsifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ossify
/ˈɑːsəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(–fied)
[làm cho] hóa xương
(nghĩa xấu) [làm cho] chai cứng lại
beliefs
have
ossified
into
rigid
dogma
niềm tin đã chai cứng lại thành giáo điều cứng nhắc
verb
-fies; -fied; -fying
formal + disapproving :to become or to cause something to become unable to change [no obj]
Her
opinions
have
ossified
. [+
obj
]
an
ossified
social
hierarchy
ossified
ideologies
technical :to become or to cause something to become hard like bone [no obj]
The
cartilage
will
ossify,
becoming
bone
. [+
obj
]
a
disease
that
ossifies
the
joints
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content