Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ossify /'ɒsifai/  

  • Động từ
    (–fied)
    [làm cho] hóa xương
    (nghĩa xấu) [làm cho] chai cứng lại
    niềm tin đã chai cứng lại thành giáo điều cứng nhắc