Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
osprey
/'ɒsprei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
osprey
/ˈɑːspri/
/ˈɑːˌspreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
hải âu kền kền (chim)
noun
plural -preys
[count] :a large bird that eats fish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content