Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oscillatory
/'ɔsilətəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
lung lay, lúc lắc
(kỹ thuật) dao động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content