Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

oscillation /,ɒsi'lei∫n/  

  • Danh từ
    sự dao động
    the oscillation of the compass needle
    sự dao động của kim la bàn
    the oscillation of radio waves
    sự dao động của sóng rađiô
    dao động của cô ta về tính khí làm điên người lên được