Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của Ordinary Seaman)
    binh nhì hải quân
    (viết tắt của Ordnance Suvery)
    bản đồ chi tiết nước Anh
    an OS map
    bản đồ chi tiết nước Anh
    (ghi trên quần áo) (viết tắt của outside)
    mặt ngoài

    * Các từ tương tự:
    oscan-umbrian, Oscar, oscillate, oscillation, oscillator, oscillatory, oscillogram, oscillograph, oscillography