Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orthodoxy
/'ɔ:θədɒksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
orthodoxy
/ˈoɚɵəˌdɑːksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chính thống
chính giáo
noun
plural -doxies
formal
a belief or a way of thinking that is accepted as true or correct [noncount]
I
was
surprised
by
the
orthodoxy
of
her
political
views
. [
count
]
He
rejected
the
orthodoxies
of
the
scientific
establishment
.
Orthodoxy [noncount] :the beliefs, practices, and institution of the Orthodox Church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content