Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orphanize
/'ɔ:fən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
mồ côi
Danh từ
đứa trẻ mồ côi
Ngoại động từ+ (orphanize) /'ɔ:fənaiz/
làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content